cakung ck~/ [Cam M]
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
/ca-ɗah/ (d.) mảnh = morceau, pièces. candah pangin pacah cQH pz{N pcH mảnh chén bể = morceau de bol cassé.
/ca-ɗɛh/ (d.) miếng, hạt = morceau, grain. mbeng dua candaih sara O$ d&% c=QH sr% ăn hai hạt muối = manger deux grains de sel. sara candaih O$ d&% c=QH sr% múi… Read more »
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.