ngây mặt | | bewildered
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
/pa-kaɪ/ (đg.) chửi= injurier. pakai inâ p=k in% chửi mẹ = injurier.
/po:m/ (d.) chà, lùm= bourrée. pom daruai _p’ d=r& chà gai = bourrée d’épines. tapay nduec tamâ pom phun tpY Q&@C tm% _p’ f~N thỏ chạy chui vào lùm cây.
/ta-co:ʔ/ (đg.) chui nhủi = vagabonder. dom ban talaklé kheng tacok sang ni tapa sang nan _d’ bN tlK_l^ A$ t_cK s/ n} tp% s/ nN mấy thằng ba-gai thường… Read more »
/ta-ləʊʔ/ (cv.) kalep kl@P 1. (đg.) xếp = ranger, mettre en ordre. talep aw tl@P a| xếp áo = ranger les habits. (idiotismes) mata talep jih mt% tl@P j{H mắt xếp… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:ʔ-d̪ɔ:ʔ/ groundless. hắn vô cớ đến chửi mắng V~% _d<K-_d<K =m p&@C nyu daok-daok mai puec. 2. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ –… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »