chui (chun) | | creep
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »
1. (đg.) _c<H in% caoh inâ /cɔh – i-nø:/ abuse, to scold (by woman). hai bà chửi nhau d&% m~K _c<H in% g@P dua muk caoh inâ gep. two… Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ clean. chùi bảng a&K r_l<H auak ralaoh. clean the board. chùi nhà a&K s/ auak sang. clean the floor. chùi nồi a&K k_g<K auak kagaok…. Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »