sáng tạo | | creative
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.
(d.) BBK bhabhak /bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ creature.
(d.) _F@ spj`$ po sapajieng /po: – sa-pa-ʤiəŋ˨˩/ the Creator.
(đg.) F%mj`$ pamajieng /pa-mə-ʤiəŋ˨˩/ to make, create. chúa tạo/sinh ra loài người _F@ F%mj`$ anK ad’ po pamajieng anâk adam.
(đg.) h*/ hlang /hlʌŋ/ to arrange, make neat. tém bờ ruộng h*/ aR hm~% hlang ar hamu.
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
1. (đg.) p_l< yw% palao yawa /pa-laʊ – ja-wa:/ breathe. 2. (đg.) x`~H siuh [A,464] /siuh/ breathe.
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
(t.) \t~H yw% az{N truh yawa angin /truh – ja-wa: – a-ŋin/ breathable, ventilation.