thường thường | | usually
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
(t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ usually, often. hay đi Sài Gòn B`N _n< =b_g<R bhian nao baigaor.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »
(siêu phàm) (t.) xTt=j saktajai /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ super talent, unearthly.