tôi | | I, me
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(t.) j=nH jangaih [NMMK,20] /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ crystal-clear. nước trong suốt a`% j=nH aia jangaih. crystal-clear water. trong suốt và long lanh j=nH hdH O*N jangaih hadah mblan. clear and glittering;… Read more »
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong vắt a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong veo a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(đg.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ to turn over. úp mặt xuống \g&K _O<K \t~N gruak mbaok trun. face down. úp úp mở mở; ấp a ấp úng \g&K bQ/ gruak bandang…. Read more »