baoh _b+H [Cam M]
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »
/ha-ʥi:/ (d.) người hành hương tại La Mecque = pélerin de la Mecque.
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »