ngủ gật | | doze
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/ra-liʊ/ ~ /ra-le̞ʊ/ Khm. roliv Mal. ralip (t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness.
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ step back, fall back upon.
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »
(đg.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to trip and fall, trip up.
1. (đg.) twK tawak /ta-waʔ/ to trip and fall. vấp ngã twK lb~H tawak labuh. 2. (đg.) h=nK hanaik /ha-nɛʔ/ stub one’s foot. vấp chân h=qK t=k… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »