té | | fall down
(đg.) lb~H labuh /la-buh˨˩/ to fall down. té xuống lb~H \t~N labuh trun. chạy té Q&@C lb~H nduec labuh. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
(đg.) lb~H labuh /la-buh˨˩/ to fall down. té xuống lb~H \t~N labuh trun. chạy té Q&@C lb~H nduec labuh. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
1. (d.) h@R her /hʌr/ waterfall. 2. (d.) _\c<K craok [A, 137] /crɔ:ʔ/ waterfall.
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
(t.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
1. (t.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ let fall, slip from one’s hand or leg. xảy tay t=b*T tz{N tablait tangin. 2. (t.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ let fall, slip… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
chúi đầu (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ dive, head down. té đâm bổ đầu xuống lb~H ht@P a_k<K \t~N labuh hatep akaok trun. fall head down.
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. đêm đêm ml’-ml’ malam-malam. many nights; every night; nightly. đêm hôm ml’ pd’ malam padam. nightfall; the night. đêm khuya \k;H ml’ krâh malam…. Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »