tòa án | | law court
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
(t.) gQ} gandi /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ stage a lie down protest. ăn vạ ZP gQ} ngap gandi nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi.
(t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ silent. yên lặng, yên tĩnh gQ$ j&% gandeng jua.
(t.) j&% gQ$ jua gandeng /ʤʊa˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet.
I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam…. Read more »