pabiér F%_b`@R [Cam M]
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »