raoh _r+H [Cam M]
/rɔh/ 1. (đg.) gọt = peler, tailler. raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon. raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce… Read more »
/rɔh/ 1. (đg.) gọt = peler, tailler. raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon. raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce… Read more »
/ro:ʔ/ 1. (đg.) vỡ = défricher. rok tanâh _rK tnH vỡ đất = défricher la terre. rok hamu _rK hm~% vỡ ruộng = préparer le terrain pour la rizière. 2. (đg.)… Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-mɔ:ŋ/ (d.) tàu = pétiole. tamaong patei t_m” pt] tàu chuối = pétiole de la feuille de bananier.
/ta-tʱɛh/ 1. (đg.) điều khiển = diriger. tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa. 2. (d.) chuôi = bout que l’on emmanche. tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout… Read more »
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
1. (d.) ckK cakak /ca-kaʔ/ fruit garden, vegetable garden. vườn nhà trồng rau ckK pl% W# cakak pala njem. 2. (d.) b@N ben /bə:n˨˩/, fruit garden, vegetable… Read more »