khel A@L [Cam M]
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.
/ʄʊəh/ 1. (t.) láng = brillant. o thei mbaw blaoh njueh (cđ.) oH E] O| _b*< W&@H không ai bào mà láng (thân cây chuối) (2. (t.) njueh–njac W&@H-WC [Bkt.]… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
/pa-tʱʌr/ 1. (d.) diêm = salpêtre tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre. 2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille. 3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng =… Read more »
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.