gác giữ | | guard
canh gác (đg.) A{K khik /khɪʔ/ to guard; keep gác cổng A{K bO$ j/ khik bambeng jang. guard the gate.
canh gác (đg.) A{K khik /khɪʔ/ to guard; keep gác cổng A{K bO$ j/ khik bambeng jang. guard the gate.
1. (t.) \x;H-r;H srâh-râh /srøh-røh/ uncomfortable, discomfort. 2. (t.) kN c`{P kan ciip /kʌn – ciʊ:ʔ/ uncomfortable, discomfort.
/la-u:/ (cv.) li-u l{u% (d.) cây dừa = cocotier. coconut.
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
/mə-la-ʥu:/ aiek: ‘Malayu’ mly~%
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
(t.) k*{K-l{K klik-lik /kli:ʔ-li:ʔ/ little, tiny, diminutive.
(t.) mi{H ma-ih /mə-ɪh/ rancid.
(đg.) d`/ A{K diang khik /d̪iaŋ – khɪʔ/ to keep, keep and defense or prevent.
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene.