bi b{ [Cam M]
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
/bra:˨˩ʔ/ (d.) dây da = courroie, lanière de cuir. strap, leather strap. brak kruk \bK \k~K dây da bò rừng = lanière de cuir de bœuf sauvage. brak nal \bK… Read more »
I. _\b” /brɔ:ŋ/ (cv.) brong _\b/ /bro:ŋ/ 1. (đg.) đập lên đầu = frapper sur la tête. braong aia puh di ngaok akaok _\b” a`% p~H d} _z<K a_k<K đập… Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »