truyền bá | | popularize
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
(t.) mh`@K mahiek /mə-hiəʔ/ similar.
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/a-riŋ/ (d.) mao quản = capillaire. capillary.
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »