cao | | high, tall
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to install, to fit. ráp cửa nhà F%tm% bO$ s/ patamâ bambeng sang. assemble the door. 2. (đg.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ to… Read more »
(đg.) jK jak /ʤa:˨˩ʔ/ to invite, to encourage, to call for. rủ nhau đi chơi jK g@P _n< mi{N jak gep nao main. call each other for going out…. Read more »
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.
I. tép, con tép, tôm riu, mớ tép (d.) p\g% pagra [A, 255] /pa-ɡ͡ɣra:˨˩/ tiny shrimp. mắm tép ms{N p\g% masin pagra. II. tép, gói nhỏ, bọc nhỏ… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. vách đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall.
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »