bói, bói toán | X | tell fortune
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
(p.) mc% maca /mə-ca:/ will, shall. tôi sẽ làm mc% dh*K ZP maca dahlak ngap. I will do.
(t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all. tất cả mọi người ab{H ur/ abih urang. everybody; all people. tất cả mọi người ab{H \d] abih drei. everybody; all people.
(t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih˨˩ – ha-cih/ all, everything, cover all (emphasize). hắn làm tất tần tật mọi việc trong nhà v~% ZP ab{H hc{H \g~K dl’ s/… Read more »