kandip kQ{P [Cam M]
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
/pa-trɪp/ (d.) lễ giỗ (đầy tháng đầy năm) = fête anniversaire des défunts (mois ou année).
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
/pa-plo:m/ (d.) làng Tuy Tịnh = village de Tuy-tinh.
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/pa-tʱʌr/ 1. (d.) diêm = salpêtre tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre. 2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille. 3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng =… Read more »
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »