rasa rs% [Cam M] rx%
/ra-sa:/ I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/) (d.) nai = cerf. ___ II. rx% 1. (t.) vô số = innombrable. rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable. 2. (t.) [Sakaya.] bát… Read more »
/ra-sa:/ I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/) (d.) nai = cerf. ___ II. rx% 1. (t.) vô số = innombrable. rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable. 2. (t.) [Sakaya.] bát… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
1. (đg. t.) ld}-rd% ladi-lada /a-d̪i: – la-d̪a:/ deliberate, slow. 2. (đg. t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ:ʔ – ra-d̪əɪ:ʔ/ deliberate, slow.
(d.) r=dH radaih /ra-d̪ɛh/ car, transport means. (cv.) r_d@H radéh /ra-d̪e̞h/ xe cứu hỏa r=dH _d” ap&] radaih daong apuei. xe đạp r=dH j&K radaih juak. xe đạp r=dH… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »