raja rj% [Cam M] rija r{j%
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/ra-bi – ul – a-war/ (d.) tháng 3 Hồi-giáo = 3e mois de l’année musulmane.
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »