tiên đoán | | predict
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
1. (t.) w{z% wingâ /wi-ŋø:/ predicative. 2. (t.) \p{d{kt} pridikati /pri-d̪i-ka-ti:/ predicative.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »