dhaong _D” [Cam M]
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ɡ͡ɣaʊ/ (cv.) hagaw hg| 1. (t.) xui = malchanceux. jamaow klao gaw gandeng (tng.) j_m<| _k*< g| gQ$ hên thì cười, xui thì im. 2. (d.) sóng (dao) = dos… Read more »
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/ɡ͡ɣla:m/ (d.) cỏ tràm = herbe qui pousse dans les rizières.
/ha-ba:/ (t.) lức (còn mày, đã xay xong chưa giã) = décortiqué sans être pilé ni blanchi. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah haba… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/ha-ləʔ/ (d.) cám = son. halek padai hl@K p=d cám lúa = son du riz. halek tangey hl@K tz@Y bột bắp = maïs pilé (pour faire des gâteaux). halek kamang… Read more »