cho thuộc | paarap | to memorize
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
(d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ prize.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ prize.
(đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom.
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to summarize.
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »