băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(d.) t_p`@N tapién /ta-pie̞:n/ station. bến nước t_p`@N a`% tapién aia. bến sông t_p`@N _\k” tapién kraong. bến tàu t_p`@N g=l tapién galai. bến tàu t_p`@N a_h<K tapién ahaok…. Read more »
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
(d.) pn&@C pQ{T panuec pandit /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗɪt/ folk-song. [Bkt.96] [Sky.] ca dao, tục ngữ và câu đố Chăm pn&@C pQ{T, pn&@C _y< _s” pn&@C pd$ c’ panuec pandit,… Read more »
(đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing hát một bài hát a_d<H s% d_n<H adaoh sa danaoh. sing a song.
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »