nút đậy | | cap
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
/pa-d̪əh/ (đg.) dừng lại = faire arrêter, stopper. padeh tangin pd@H tz{N dừng tay lại. padeh radéh pd@H r_d@H dừng xe. padeh gruk pd@H \g~K dừng việc.
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »