ahaow a_h+| [Bkt.]
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ stage, halt, hop, station. chặng nghỉ aD&% pd] adhua padei. stop station.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/d̪əh/ (đg.) dừng = arrêter, s’arrêter. stop. deh padei d@H pd] dừng chân nghỉ = arrêter, s’arrêter. oh deh oH d@H không dừng = sans arrêt. deh masuh d@H ms~H đình… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
(đg.) pd@H ZP padeh ngap /pa-d̪əh – ŋaʔ/ strike, to go on strike; stop working.
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
/kʱɔ:ŋ/ (t.) tạnh = qui a cessé de tomber. has stopped falling. khaong hajan _A” hjN tạnh mưa, hết mưa = il ne pleut plus. it stopped raining.