cột | X | column; tie
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
(t.) mrK marak /mə-rak/ unclean, dirty. dơ tay mrK tz{N marak tangin. dirty hands. dơ bẩn mrK tS@P marak tachep. dirty and stained.
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/ha-ɗɔh/ 1. (đg.) giựt = retirer vivement. handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne. handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại. 2. (t.) cách xa =… Read more »