chùi | | clean
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ clean. chùi bảng a&K r_l<H auak ralaoh. clean the board. chùi nhà a&K s/ auak sang. clean the floor. chùi nồi a&K k_g<K auak kagaok…. Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ clean. chùi bảng a&K r_l<H auak ralaoh. clean the board. chùi nhà a&K s/ auak sang. clean the floor. chùi nồi a&K k_g<K auak kagaok…. Read more »
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
1. (t.) hc{H hacih /ha-cih/ cleanly. sạch bóng hc{H bz~K hacih banguk. sạch bóng hc{H _k<K hacih kaok. sạch trơn hc{H-br{H hacih-barih. sạch sẽ hc}-hc{H haci-hacih. 2. (t.) s~\c{H… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. (t.) mrc} maraci [A,381] /mə-ra-ci:/ clean; clearly. 2. (t.) sH sah [A,469] /sah/ clean; clearly. 3. (t.) hc{H hacih [A,502] /ha-cih/ clean; clearly. … Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »