nam | | male; south
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
/ɲup/ 1. (đg.) lút, lặn = pénétrer. aia harei nyup a`% hr] v~P mặt trời lặn bóng. 2. (đg.) [Bkt.] núp, nấp. nyup kawek bambeng v~P kw@K bO$ núp… Read more »
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »