but b~T [Cam M]
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
rả (đg.) F%=\b pabrai [Cam M] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts, disintegrate. rã cho rời ra hết F%=\b k% =\b ab{H pabrai ka brai abih. disassemble all. rã… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
/ka-rəʔ/ (đg.) đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte. close the door. karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’… Read more »
(đg.) h~% hu /hu:/ have. có không? h%~ l]? hu lei? do you have? có tội h%~ g*C hu glac. guilty. có mặt h%~ _O<K hu mbaok. present. có… Read more »
mươi (d.) p*~H pluh /pluh/ ten. mười người p*~H ur/ pluh urang. ten people. hai mươi người d&% p*~H ur/ dua pluh urang. twenty people.
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »