glar g*R [Cam M]
/ɡ͡ɣlar/ (t.) đuối sức = harassé. lamaow glar paje l_m<| g*@R pj^ bò đuối sức rồi. mayut yau ra caluai aia glar my~T y~@ r% c=l% a`% g*R tình đâu… Read more »
/ɡ͡ɣlar/ (t.) đuối sức = harassé. lamaow glar paje l_m<| g*@R pj^ bò đuối sức rồi. mayut yau ra caluai aia glar my~T y~@ r% c=l% a`% g*R tình đâu… Read more »
/hah-hʊoɪ/ (t.) rộng rãi = généreux, qui a le cœur sur la main. widely. daok deng hahuai saong yut-cuai _d<K d$ h=h& _s” y~T-=c& ăn ở rộng rãi với bạn… Read more »
/haɪ/ 1. (p.) với = avec. with, be with. nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec. 2. (k.) hay, hay là = ou, ou bien. or. hu hai… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »