akiak ak`K [Cam M]
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/al-mu-ha-ram/ (d.) tháng 1 Hồi giáo = ler mois musulman (moharram). name of Janury in Islam calendar.
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/an-ta/ (cv.) unta uNt% (d.) lạc đà = chameau. camel.
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.