balik bl{K [Cam M]
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(d.) b*H blah /blah/ a volume of book; page. sách hai bản tp~K d&% b*H tapuk dua blah. two books. đánh mấy bản? a_t” h_d’ b*H? ataong hadom blah?… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
/bat-bɛ:/ (cv.) baiybat =bYbT (t.) lặt vặt = vétilles, choses de rien. ruak batbaiy r&K bT=bY ốm đau lặt vặt = avoir des malaises (sans gravité). mbeng batbaiy O$ bT=bY ăn… Read more »