rẫy | | small farm
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »
1. (t.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ deep, (cv.) jl’ jalam /ʤa˨˩-lʌm˨˩/ nước sâu a`% dl’ aia dalam. deep water. 2. (t.) a a / deep hallow, low. ruộng… Read more »
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »
(đg.) F%_E<H a`% pathaoh aia /pa-thɔh – ia:/ to let the water out. tiêu nước trong ruộng F%_E<H a`% d} hm~% pathaoh aia di hamu. let the water in… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »
1. (đg.) =\sY sraiy /srɛ:/ overflow. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy dep hamu. the water overflow and the field is submerged in water. tràn… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »