njem W# [Cam M]
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
(d. đg.) k=\mU kamraing /ka-mrɛŋ/ piece; split up. một rẻo bánh s% k=\mU ahR sa kamraing ahar. a piece of cake. rẻo bánh thành nhiều miếng k=\mU ahR j`$… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »