nam | | male; south
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
(d.) bM| bamaw /ba˨˩-maʊ˨˩/ mushroom. nấm độc bM| mK bamaw mâk. poisonous mushroom.
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
(t.) p_r<T paraot [Cam M] /pa-rɔ:t/ to be discouraged. nản chí; rủ chí p_r<T d} h=t paraot di hatai. get discouraged.
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
(d.) k\n{H kanrih /ka-nrih/ splint. nan tre k\n{H \k’; kanrih krâm. vót nan \k{H k\n{H krih kanrih.