bruei \b&] [Cam M]
/bruɪ/ 1. (d.) tua = frange. bruei tangi \b&] tz} tua tai = houppette de fils rouges qui ornent les boucles d’oreilles. 2. (d.) [Bkt.] bùi nhùi, mồi lửa.
/bruɪ/ 1. (d.) tua = frange. bruei tangi \b&] tz} tua tai = houppette de fils rouges qui ornent les boucles d’oreilles. 2. (d.) [Bkt.] bùi nhùi, mồi lửa.
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/cam-mrəʊʔ/ (d.) căn nguyên, gốc tích, cội rễ. from the beginning, the source. cammrep ilimo Campa c’\m@P il{_m% c’F% cội rễ nền văn hóa Champa.
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »