harung hr~/ [Cam M]
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/i-ŋu:/ (t.) màu tím. purple color. bangu traong ingu ber bz~% _\t” iz~% b@R màu tím hoa cà. the purple lilac. ___ Aiek wek: ber b@R
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥaʊ/ 1. (đg.) giao, trả lại = livrer, donner. jaw wek j| w@K trả lại = restituer. jaw gruk j| \g~K giao việc. 2. (đg.) đồng ý, thuận = être… Read more »
/ka-ʥi-ka-ʥiəŋ/ (đg.) chần chừ. daok kaji-kajieng hagait wek blaoh oh ngap o _d<K kj}-kj`$ h=gT w@K _b*<H oH ZP o% còn chần chừ gì nữa mà không làm đi.