chán | | bored
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(đg.) =k& kd~K kuai kaduk /kʊoɪ – ka-d̪u:ʔ/ lean over with the rear end sticking up.
(đg.) g/ ki{U gang kaing /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩ – ka-ɪŋ/ with arms akimbo. tay chống nạnh tz{N g/ ki{U tangin gang ka-ing. akimbo.
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
1. (p. t.) _s” saong /sɔŋ/ with, together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. go together. làm với nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. work together…. Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(đg.) tb`K mn~H tabiak manuh /ta-biaʔ – mə-nuh/ with feeling, expressive.
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »