pok _F%K [Cam M]
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
rình mò (đg.) \kK krak /kraʔ/ to prowl, to stalk, to waylay, to spy upon. rình núp; rình nấp; núp rình d@P \kK dep krak. lurking; hiding to spy…. Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
/ta-la-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. talabat mukkei tlbT m~Kk] lạy tổ tiên. _____ _____ Synonyms: kakuh kk~H, jabat jbT
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-tʱaɪ/ tathai t=E [Cam M] (d.) đất thừa = terre de reste, accumulée en un endroit. tathai lan t=E lN đất sân thừa = terre accumulée autour de l’aire. tathai takuh… Read more »
I. thui, nướng trên lửa (đg.) ah~% ahu /a-hu:/ to cook on a burning flame. thui chuột ah~% tk~H ahu takuh. cook the rat on a burning flame. … Read more »