taprah t\pH [Cam M]
/ta-prah/ (đg.) văng, bắn ra = jaillir, ricocher. asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng. taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng… Read more »
/ta-prah/ (đg.) văng, bắn ra = jaillir, ricocher. asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng. taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng… Read more »
(d.) axR asar /a-sʌr/ filet, tenderloin. thịt thăn r_l<| axR ralaow asar. filet.
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
(d.) gg*~| gahluw /ɡ͡ɣa˨˩-hlau˨˩/ aloe wood. trầm hương gg*~| asR gahluw asar.
(d.) asR mt% asar mata /a-sʌr – mə-ta:/ eyeball.
(d.) asR asar /a-sʌr/ nut, seed. một viên kẹo s% asR =k| sa asar kaiw. a piece of candy.
/wah/ 1. (đg.) câu = pêcher à la ligne. wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne; gar wah gR wH cần câu = canne à… Read more »
1. (d.) jML jamal [A, 146] /ʤa˨˩-mʌl˨˩/ will, spirit. 2. (d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ will, spirit.
(d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ hobby, whim.