nhín | | save (eat slow)
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t/ to cheat. chơi bịp mi{N pgT main pagat. cheating.
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pre̞ʊ/ (đg.) la = crier. préw tating tangi _\p@| tt{U tz} la inh tai. préw aot _\p@| _a<T la hét. préw éw padaong _\p@| e| F%_d” la to kêu cứu.
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »