maraik m=rK [A, 382]
/mə-rɛʔ/ maraik m=rK [A, 382] (ma < raik) (đg.) tải, gánh nặng, tải trọng = charge, faix, fardeau; ce que peut porter un homme au balancier.
/mə-rɛʔ/ maraik m=rK [A, 382] (ma < raik) (đg.) tải, gánh nặng, tải trọng = charge, faix, fardeau; ce que peut porter un homme au balancier.
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
nhuần (t.) \kN kran /krʌn/ extra day, bissextile. tháng nhuận blN \kN balan kran. leap month. năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran. leap year; bissextile.