pakrap F%\kP [Cam M]
/pa-kra:p/ (đg.) an bài, làm cho im, ổn định; dẹp yên, khống chế= pacifier, rendre silencieux. pakrap buel F%\kP b&@L an dân.
/pa-kra:p/ (đg.) an bài, làm cho im, ổn định; dẹp yên, khống chế= pacifier, rendre silencieux. pakrap buel F%\kP b&@L an dân.
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
(d.) b&@L-BP buel-bhap /bʊəl˨˩ – bha:p˨˩/ people. quần chúng nhân dân Chăm b&@L-BP c’ buel-bhap Cam. masses of Cham people.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
/ra-d̪i-nan/ (đ.) chúng (lũ giặc). radinan pabinis buel-bhap rd{nN pb{n{X b&@L-BP lũ giặc tàn sát dân chúng.
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »