phát | | cut; delivery; flap; times; dispense
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ permission. cho phép \b] _g< brei gaon. give permission; allow; give order.
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
1. (đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to arrange; give a seat. 2. (đg.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:ʔ/ to arrange; give a seat.
(từ lóng) dụ dỗ, nhử (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to lure; drop or give something attractive to entice.
thứ, vật, đồ vật 1. (d.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ things. trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk. God gives birth to everything. … Read more »
tí, tí xíu (t.) ax{T asit /a-si:t/ a little bit. (cn.) hx{T hasit /ha-sɪt/ cho chỉ có một tí \b] _tK s% ax{T brei tok sa asit. give… Read more »
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »