ngao ngán | | depressed
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
1. (t.) p*@U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ-ka-d̪ə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 3. (t.) tkt&K kQ% takatuak kanda … Read more »
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-tau/ (k.) hay, hoặc là. or. nao atau daok? _n< at~@ _d<K? đi hay ở = stay or go? _____ Synonyms: ngan, ha
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »