quá tay | | excessively
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
(đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ to defense (in defensive posture, and get ready to fight back).