ndaoh _Q+H [Cam M]
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
(đg.) =l lai /laɪ/ to mix (the soup). nêm canh chua =l a`% mE’ lai aia matham. mix the sour soup.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
cau mày (đg.) kv{| kanyiw /ka-ɲiʊ/ grimace, frown. [A,47] (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nhăn mặt cau mày kv{|… Read more »
(đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ to squint. (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nheo mắt lại cười khanh khách kv{|… Read more »
nhíu mày, nhíu lông mày, cau mày (đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ grimace, frown, knit the brows. (Kh. krañov, kñèč) Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils,… Read more »
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »
/pa-krɛŋ/ (d.) mây = sourcil.
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »