chut S~T [Cam M]
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
(d. đg.) an~H anuh /a-nuh/ shackle. cùm chân an~H t=k anuh takai. foot shackles.
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
1. (t.) k~T kut /ku:t/ cut off, amputated. cụt chân k~T t=k kut takai. footless. cụt đuôi k~T ik%~ kut iku. tailless. quần cụt trf% k~T tarapha kut. knickers…. Read more »
I. cút, chim cút (d.) wK wak /waʔ/ quail. chim cút c`[ wK ciim wak. quail. trứng cút _b<H wK baoh wak. quail egg. II. cút, cút xéo… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
1. (đg.) t\t# tatrem /ta-trʌm/ pound the floor. dậm chân t\t# t=k tatrem takai. 2. (đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ pound the floor. dậm chân j&K t=k juak… Read more »
(d.) tk% taka /ta-ka:/ vinegar. nước dấm cà chua a`% tk% _\c/< =QY aia taka craong ndaiy.
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »